Có 4 kết quả:
伞 tản • 傘 tản • 撒 tản • 散 tản
Từ điển Trần Văn Kiệm
tản (ô), núi Tản Viên
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tản (ô), núi Tản Viên
Tự hình 1
Dị thể 11
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tản ra, người tản dần
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0