Có 4 kết quả:

伞 tản傘 tản撒 tản散 tản

1/4

tản [tàn, tán]

U+4F1E, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

tản (ô), núi Tản Viên

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

tản [tàn, tán]

U+5098, tổng 12 nét, bộ nhân 人 (+10 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

tản (ô), núi Tản Viên

Tự hình 1

Dị thể 11

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

tản [rát, tát]

U+6492, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

tản ra, người tản dần

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

tản [tan, tán, tảng, tởn]

U+6563, tổng 12 nét, bộ phác 攴 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tản cư, tản ra

Tự hình 8

Dị thể 14

Bình luận 0