Có 10 kết quả:
喪 tảng • 嗓 tảng • 搡 tảng • 散 tảng • 磉 tảng • 顙 tảng • 颡 tảng • 駔 tảng • 驵 tảng • 𣉕 tảng
Từ điển Hồ Lê
tảng sáng
Tự hình 4
Dị thể 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tảng âm (giọng nói)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tảng (đẩy mạnh)
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tảng lờ
Tự hình 8
Dị thể 14
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đá tảng
Tự hình 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tảng sáng
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tảng sáng
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tảng (ngựa tốt)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tảng (ngựa tốt)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0