Có 8 kết quả:
扫 tảo • 掃 tảo • 早 tảo • 棗 tảo • 漕 tảo • 澡 tảo • 藻 tảo • 蚤 tảo
Từ điển Trần Văn Kiệm
tảo mộ; tần tảo
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tảo mộ; tần tảo
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tảo hôn; tần tảo
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tảo (cây táo)
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tảo vận (chở bằng tầu)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tảo (tắm)
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tần tảo
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0