Có 8 kết quả:

扫 tảo掃 tảo早 tảo棗 tảo漕 tảo澡 tảo藻 tảo蚤 tảo

1/8

tảo

U+626B, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tảo mộ; tần tảo

Tự hình 2

Dị thể 1

tảo

U+6383, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tảo mộ; tần tảo

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

tảo

U+65E9, tổng 6 nét, bộ nhật 日 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tảo hôn; tần tảo

Tự hình 5

Dị thể 1

tảo [táo, táu]

U+68D7, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

tảo (cây táo)

Tự hình 2

Dị thể 8

tảo

U+6F15, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tảo vận (chở bằng tầu)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

tảo

U+6FA1, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tảo (tắm)

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

tảo [tang]

U+85FB, tổng 19 nét, bộ thảo 艸 (+16 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tần tảo

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

tảo [tao, tau]

U+86A4, tổng 9 nét, bộ trùng 虫 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 6