Có 12 kết quả:
㤈 tấm • 吣 tấm • 心 tấm • 沁 tấm • 糁 tấm • 糝 tấm • 𣅵 tấm • 𤗲 tấm • 𥹀 tấm • 𥺑 tấm • 𬌓 tấm • 𬌔 tấm
Từ điển Hồ Lê
tấm tắc
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
tấm tức
Tự hình 9
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
mưa lấm tấm
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
nát như tấm
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
tấm cám
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 51
Từ điển Viện Hán Nôm
tấm lòng
Chữ gần giống 45