Có 12 kết quả:

㤈 tấm吣 tấm心 tấm沁 tấm糁 tấm糝 tấm𣅵 tấm𤗲 tấm𥹀 tấm𥺑 tấm𬌓 tấm𬌔 tấm

1/12

tấm

U+3908, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tấm lòng

tấm [tăm, tầm, tẩm]

U+5423, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tấm tắc

Tự hình 2

Dị thể 3

tấm [tim, tâm]

U+5FC3, tổng 4 nét, bộ tâm 心 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

tấm tức

Tự hình 9

Dị thể 2

tấm [thấm, tăm, tắm]

U+6C81, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mưa lấm tấm

Tự hình 3

Dị thể 1

tấm [tám, tẩm]

U+7CC1, tổng 14 nét, bộ mễ 米 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nát như tấm

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

tấm [tăm, tầm]

U+23175, tổng 8 nét, bộ nhật 日 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tấm tắc

tấm

U+25E40, tổng 10 nét, bộ mễ 米 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tấm cám

tấm

U+25E91, tổng 13 nét, bộ mễ 米 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hạt tấm

Chữ gần giống 1

tấm

U+2C313, tổng 8 nét, bộ phiến 片 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tấm thân, tấm ván

tấm

U+2C314, tổng 8 nét, bộ phiến 片 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tấm thân, tấm ván