Có 16 kết quả:
摈 tấn • 擯 tấn • 晉 tấn • 晋 tấn • 殯 tấn • 汛 tấn • 縉 tấn • 繁 tấn • 缙 tấn • 訊 tấn • 讯 tấn • 迅 tấn • 进 tấn • 進 tấn • 鬓 tấn • 鬢 tấn
Từ điển Trần Văn Kiệm
tấn (không dùng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
tấn (không dùng)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
một tấn
Tự hình 7
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
một tấn
Tự hình 3
Dị thể 9
Từ điển Viện Hán Nôm
tấn (xác chết nhập quan chưa chôn)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tấn (nước dâng cao)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
tấn (vải đỏ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 5
Dị thể 8
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
tấn (vải đỏ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
tra tấn, thông tấn xã
Tự hình 5
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
tra tấn, thông tấn xã
Tự hình 3
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
tấn mãnh, tấn tốc, tấn tức (ngay sau)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tấn (một phần tuồng kịch)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
tấn (một phần tuồng kịch), đệ nhất tấn
Tự hình 5
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
tấn (tóc ở mai)
Tự hình 2
Dị thể 7