Có 16 kết quả:

摈 tấn擯 tấn晉 tấn晋 tấn殯 tấn汛 tấn縉 tấn繁 tấn缙 tấn訊 tấn讯 tấn迅 tấn进 tấn進 tấn鬓 tấn鬢 tấn

1/16

tấn

U+6448, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tấn (không dùng)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

tấn

U+64EF, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tấn (không dùng)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

tấn [tắn, tớn]

U+6649, tổng 10 nét, bộ nhật 日 (+6 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

một tấn

Tự hình 7

Dị thể 9

Bình luận 0

tấn [tắn, tớn]

U+664B, tổng 10 nét, bộ nhật 日 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

một tấn

Tự hình 3

Dị thể 9

Bình luận 0

tấn [thấn, thắn, tẫn, tằn]

U+6BAF, tổng 18 nét, bộ ngạt 歹 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tấn (xác chết nhập quan chưa chôn)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

tấn [phiếm, vàm]

U+6C5B, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tấn (nước dâng cao)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

tấn

U+7E09, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tấn (vải đỏ)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

tấn [phiền, phồn]

U+7E41, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

tấn

U+7F19, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tấn (vải đỏ)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

tấn

U+8A0A, tổng 10 nét, bộ ngôn 言 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tra tấn, thông tấn xã

Tự hình 5

Dị thể 6

Bình luận 0

tấn

U+8BAF, tổng 5 nét, bộ ngôn 言 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tra tấn, thông tấn xã

Tự hình 3

Dị thể 5

Bình luận 0

tấn

U+8FC5, tổng 6 nét, bộ sước 辵 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tấn mãnh, tấn tốc, tấn tức (ngay sau)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

tấn [tiến]

U+8FDB, tổng 7 nét, bộ sước 辵 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tấn (một phần tuồng kịch)

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

tấn [tiến]

U+9032, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tấn (một phần tuồng kịch), đệ nhất tấn

Tự hình 5

Dị thể 4

Bình luận 0

tấn [bấn]

U+9B13, tổng 20 nét, bộ tiêu 髟 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tấn (tóc ở mai)

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

tấn

U+9B22, tổng 24 nét, bộ tiêu 髟 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tấn (tóc ở mai)

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0