Có 17 kết quả:

哔 tất嗶 tất必 tất悉 tất毕 tất漆 tất畢 tất窸 tất筚 tất篳 tất膝 tất蓽 tất蟋 tất跸 tất蹕 tất鞸 tất𢴑 tất

1/17

tất

U+54D4, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tất cơ (vải serge)

Tự hình 2

Dị thể 2

tất

U+55F6, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tất cơ (vải serge)

Tự hình 1

Dị thể 2

tất [ắt]

U+5FC5, tổng 5 nét, bộ tâm 心 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tất nhiên, tất yếu

Tự hình 6

tất [dứt, tạt, tắt]

U+6089, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

tất tâm, tất lực

Tự hình 4

Dị thể 8

tất

U+6BD5, tổng 6 nét, bộ tỷ 比 (+2 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tất(xong), tất sinh (cả đời)

Tự hình 2

Dị thể 2

tất

U+6F06, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tất giao (keo sơn)

Tự hình 4

Dị thể 13

Chữ gần giống 2

tất

U+7562, tổng 10 nét, bộ điền 田 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tất(xong), tất sinh (cả đời)

Tự hình 4

Dị thể 10

tất

U+7AB8, tổng 16 nét, bộ huyệt 穴 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tất (tiếng xào xạc)

Tự hình 1

tất

U+7B5A, tổng 12 nét, bộ trúc 竹 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tất (vách bằng tre)

Tự hình 2

Dị thể 3

tất

U+7BF3, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tất (vách bằng tre)

Tự hình 2

Dị thể 4

tất

U+819D, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tất (đầu gối)

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

tất

U+84FD, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tất (vách bằng tre)

Tự hình 1

Dị thể 2

tất

U+87CB, tổng 17 nét, bộ trùng 虫 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tất suất (con dế)

Tự hình 2

Dị thể 2

tất

U+8DF8, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trú tất (dừng chân)

Tự hình 2

Dị thể 6

tất

U+8E55, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trú tất (dừng chân)

Tự hình 1

Dị thể 6

tất

U+97B8, tổng 19 nét, bộ cách 革 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bít tất

Tự hình 1

Dị thể 4

tất [dắc, dắt, dứt, giắt, ngắt, rắc, tắt, đứt]

U+22D11, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tất bật, tất tưởi

Chữ gần giống 1