Có 5 kết quả:
凑 tấu • 奏 tấu • 湊 tấu • 輳 tấu • 辏 tấu
Từ điển Trần Văn Kiệm
tấu (gom lại; gặp may)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tấu nhạc, hoà tấu; bẩm tấu
Tự hình 5
Dị thể 15
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tấu (gom lại; gặp may)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tấu (chụm lại 1 tâm)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0