Có 15 kết quả:
䕭 tầm • 吣 tầm • 寻 tầm • 尋 tầm • 樳 tầm • 浔 tầm • 潯 tầm • 燖 tầm • 荨 tầm • 蕁 tầm • 蟳 tầm • 鱏 tầm • 鱘 tầm • 鲟 tầm • 𣅵 tầm
Từ điển Trần Văn Kiệm
tầm ma (cây han lá ngứa)
Chữ gần giống 3
Từ điển Hồ Lê
nói tầm phào
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tầm (tìm kiếm), tầm cỡ, nói tầm phào
Tự hình 3
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
tầm (tìm kiếm), tầm cỡ, nói tầm phào
Tự hình 4
Dị thể 8
Từ điển Hồ Lê
cây tầm xuân
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
tầm (bờ sông)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
tầm (bờ sông)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Từ điển Hồ Lê
tầm (hâm lại đồ)
Tự hình 1
Dị thể 12
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây tầm gửi, gậy tầm vông
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây tầm gửi, gậy tầm vông
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
con tầm; tầm(tên một loại cua biển)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tầm ngư
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
tầm ngư
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tầm ngư
Tự hình 2
Dị thể 2