Có 14 kết quả:

嚬 tần嫔 tần嬪 tần燖 tần燼 tần秦 tần苹 tần蘋 tần螓 tần頻 tần顰 tần频 tần颦 tần𬞟 tần

1/14

tần

U+56AC, tổng 19 nét, bộ khẩu 口 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tần (nhăn mày)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

tần

U+5AD4, tổng 13 nét, bộ nữ 女 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phi tần

Tự hình 2

Dị thể 7

tần

U+5B2A, tổng 17 nét, bộ nữ 女 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phi tần

Tự hình 2

Dị thể 9

tần [tầm]

U+71D6, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

gà tần

Tự hình 1

Dị thể 12

Chữ gần giống 5

tần [tẩn, tẫn]

U+71FC, tổng 18 nét, bộ hoả 火 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

gà tần

Tự hình 1

Dị thể 3

tần

U+79E6, tổng 10 nét, bộ hoà 禾 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nước Tần, tần ngần

Tự hình 5

Dị thể 5

tần

U+82F9, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tần (trái táo to)

Tự hình 2

Dị thể 1

tần [tằn]

U+860B, tổng 19 nét, bộ thảo 艸 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tần tảo

Tự hình 1

Dị thể 4

tần [trăn]

U+8793, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tần mẫn, tần ngần

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

tần [từng]

U+983B, tổng 16 nét, bộ hiệt 頁 (+7 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tần tần (nhiều lần), tần số, cao tần

Tự hình 4

Dị thể 6

tần

U+9870, tổng 24 nét, bộ hiệt 頁 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giao tần (cau mày)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

tần

U+9891, tổng 13 nét, bộ hiệt 頁 (+7 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tần tần (nhiều lần), tần số, cao tần

Tự hình 2

Dị thể 2

tần

U+98A6, tổng 21 nét, bộ thập 十 (+19 nét), hiệt 頁 (+15 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giao tần (cau mày)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

tần

U+2C79F, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tần tảo

Dị thể 1