Có 14 kết quả:
嚬 tần • 嫔 tần • 嬪 tần • 燖 tần • 燼 tần • 秦 tần • 苹 tần • 蘋 tần • 螓 tần • 頻 tần • 顰 tần • 频 tần • 颦 tần • 𬞟 tần
Từ điển Trần Văn Kiệm
tần (nhăn mày)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
phi tần
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
phi tần
Tự hình 2
Dị thể 9
Từ điển Viện Hán Nôm
gà tần
Tự hình 1
Dị thể 12
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
gà tần
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
nước Tần, tần ngần
Tự hình 5
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
tần (trái táo to)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
tần tảo
Tự hình 1
Dị thể 4
Từ điển Hồ Lê
tần mẫn, tần ngần
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tần tần (nhiều lần), tần số, cao tần
Tự hình 4
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
giao tần (cau mày)
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tần tần (nhiều lần), tần số, cao tần
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
giao tần (cau mày)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1