1/1
tầng [tàng, tằng, từng]
U+5C64, tổng 15 nét, bộ thi 尸 (+12 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
Bình luận 0