Có 2 kết quả:

槽 tầu艚 tầu

1/2

tầu [tào, tàu]

U+69FD, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tầu ngựa, tầu thuyền

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

tầu [tào, tàu]

U+825A, tổng 17 nét, bộ chu 舟 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tầu thuyền; kho tầu

Tự hình 2

Bình luận 0