Có 11 kết quả:
吢 tẩm • 吣 tẩm • 唚 tẩm • 寝 tẩm • 寢 tẩm • 浸 tẩm • 籸 tẩm • 糁 tẩm • 糝 tẩm • 鋟 tẩm • 锓 tẩm
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẩm (chó mèo mửa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẩm (chó mèo mửa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẩm (chó mèo mửa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẩm (ngủ), lăng tẩm
Tự hình 2
Dị thể 13
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẩm (ngủ), lăng tẩm
Tự hình 6
Dị thể 12
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
tẩm (ngâm nước); tẩm bổ
Tự hình 4
Dị thể 14
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẩm (gạo nát)
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẩm (gạo nát)
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 51
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẩm (chạm khắc)
Tự hình 2
Dị thể 2