Có 13 kết quả:
叟 tẩu • 嫂 tẩu • 揍 tẩu • 搂 tẩu • 擻 tẩu • 斗 tẩu • 瞍 tẩu • 薮 tẩu • 藪 tẩu • 謏 tẩu • 走 tẩu • 赱 tẩu • 𢹧 tẩu
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẩu (ông già)
Tự hình 2
Dị thể 17
Từ điển Hồ Lê
tẩu tẩu (chị dâu)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẩu (tấu: đánh người)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẩu (khích lệ phấn chấn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Hồ Lê
tẩu (khích lệ phấn chấn)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẩu (nõ điếu), ống tẩu
Tự hình 5
Dị thể 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẩu (bị mù)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẩu (ao đầy bèo)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẩu (ao đầy bèo)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẩu (lời dỗ dành)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
tẩu (đi bộ, đi nhanh): tẩu hoả, tẩu mã
Tự hình 6
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
tấu (đi bộ, đi nhanh), tẩu hoả, tẩu mã
Tự hình 1
Dị thể 1