Có 13 kết quả:

叟 tẩu嫂 tẩu揍 tẩu搂 tẩu擻 tẩu斗 tẩu瞍 tẩu薮 tẩu藪 tẩu謏 tẩu走 tẩu赱 tẩu𢹧 tẩu

1/13

tẩu

U+53DF, tổng 9 nét, bộ hựu 又 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tẩu (ông già)

Tự hình 2

Dị thể 17

tẩu [dâu]

U+5AC2, tổng 12 nét, bộ nữ 女 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tẩu tẩu (chị dâu)

Tự hình 2

Dị thể 2

tẩu

U+63CD, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tẩu (tấu: đánh người)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

tẩu [lâu, lùa]

U+6402, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tẩu (khích lệ phấn chấn)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

tẩu [, số, xỏ, xổ]

U+64FB, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tẩu (khích lệ phấn chấn)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

tẩu [điếu, đấu, đẩu]

U+6597, tổng 4 nét, bộ đẩu 斗 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

tẩu (nõ điếu), ống tẩu

Tự hình 5

Dị thể 10

tẩu

U+778D, tổng 14 nét, bộ mục 目 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tẩu (bị mù)

Tự hình 2

Dị thể 2

tẩu [sác, ]

U+85AE, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tẩu (ao đầy bèo)

Tự hình 2

Dị thể 2

tẩu [sác, ]

U+85EA, tổng 18 nét, bộ thảo 艸 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tẩu (ao đầy bèo)

Tự hình 2

Dị thể 5

tẩu

U+8B0F, tổng 16 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tẩu (lời dỗ dành)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

tẩu [rảo]

U+8D70, tổng 7 nét, bộ tẩu 走 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tẩu (đi bộ, đi nhanh): tẩu hoả, tẩu mã

Tự hình 6

Dị thể 9

tẩu

U+8D71, tổng 6 nét, bộ tẩu 走 (+0 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tấu (đi bộ, đi nhanh), tẩu hoả, tẩu mã

Tự hình 1

Dị thể 1

tẩu [, xỏ]

U+22E67, tổng 19 nét, bộ thủ 手 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)