Có 6 kết quả:

侭 tận儘 tận尽 tận盡 tận羡 tận𫩺 tận

1/6

tận

U+4FAD, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tận cùng (cùng đường)

Tự hình 1

Dị thể 1

tận

U+5118, tổng 16 nét, bộ nhân 人 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tận cùng (cùng đường)

Tự hình 3

Dị thể 2

tận [hết]

U+5C3D, tổng 6 nét, bộ thi 尸 (+3 nét)
giản thể, chỉ sự

Từ điển Viện Hán Nôm

vô tận

Tự hình 3

Dị thể 4

tận [hết]

U+76E1, tổng 14 nét, bộ mẫn 皿 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tận tình

Tự hình 5

Dị thể 4

tận [tiển, tiện, tợn]

U+7FA1, tổng 12 nét, bộ dương 羊 (+8 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tận cùng

Tự hình 3

Dị thể 2

tận

U+2BA7A, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tận (nôn, mửa)

Dị thể 1