Có 13 kết quả:
䌌 tập • 习 tập • 戢 tập • 緝 tập • 缉 tập • 習 tập • 葺 tập • 袭 tập • 褶 tập • 襲 tập • 輯 tập • 辑 tập • 集 tập
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
học tập, thực tập
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tập (gấp lại; kìm hãm)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tập nã (truy lùng)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tập nã (truy lùng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
học tập, thực tập
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tập (sửa chữa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tập kích; tập (làm theo mẫu)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
tập kích; tập (làm theo mẫu)
Tự hình 4
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
tập (gấp lại; kìm hãm)
Tự hình 3
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
tập (gấp lại; kìm hãm)
Tự hình 2
Dị thể 5