Có 13 kết quả:

䌌 tập习 tập戢 tập緝 tập缉 tập習 tập葺 tập袭 tập褶 tập襲 tập輯 tập辑 tập集 tập

1/13

tập [dập]

U+430C, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

tập

U+4E60, tổng 3 nét, bộ ất 乙 (+2 nét), băng 冫 (+1 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

học tập, thực tập

Tự hình 3

Dị thể 1

tập

U+6222, tổng 12 nét, bộ qua 戈 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tập (gấp lại; kìm hãm)

Tự hình 2

Dị thể 3

tập

U+7DDD, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tập nã (truy lùng)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

tập

U+7F09, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tập nã (truy lùng)

Tự hình 2

Dị thể 2

tập [chập, dập, giặp, sập, tấp, xập]

U+7FD2, tổng 11 nét, bộ vũ 羽 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

học tập, thực tập

Tự hình 3

Dị thể 1

tập

U+847A, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tập (sửa chữa)

Tự hình 2

Dị thể 1

tập

U+88AD, tổng 11 nét, bộ y 衣 (+5 nét), long 龍 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tập kích; tập (làm theo mẫu)

Tự hình 2

Dị thể 1

tập [chiệp, chấp, điệp]

U+8936, tổng 16 nét, bộ y 衣 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

tập

U+8972, tổng 23 nét, bộ y 衣 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tập kích; tập (làm theo mẫu)

Tự hình 4

Dị thể 5

tập

U+8F2F, tổng 16 nét, bộ xa 車 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tập (gấp lại; kìm hãm)

Tự hình 3

Dị thể 6

tập

U+8F91, tổng 13 nét, bộ xa 車 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tập (gấp lại; kìm hãm)

Tự hình 2

Dị thể 5

tập [tắp, tợp]

U+96C6, tổng 12 nét, bộ chuy 隹 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tụ tập; tập sách, thi tập

Tự hình 5

Dị thể 7