Có 6 kết quả:

则 tắc則 tắc塞 tắc稷 tắc鰂 tắc𬜊 tắc

1/6

tắc

U+5219, tổng 6 nét, bộ đao 刀 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phép tắc

Tự hình 2

Dị thể 6

tắc

U+5247, tổng 9 nét, bộ đao 刀 (+7 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

phép tắc

Tự hình 5

Dị thể 6

tắc [tái]

U+585E, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bế tắc

Tự hình 5

Dị thể 16

Chữ gần giống 4

tắc

U+7A37, tổng 15 nét, bộ hoà 禾 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

xã tắc

Tự hình 3

Dị thể 9

tắc

U+9C02, tổng 20 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

con tắc kè

Tự hình 2

Dị thể 4

tắc

U+2C70A, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tắc lưỡi (tặc lưỡi)