Có 7 kết quả:
沁 tắm • 浸 tắm • 渗 tắm • 滲 tắm • 𪶚 tắm • 𫴭 tắm • 𬈞 tắm
Từ điển Viện Hán Nôm
tắm rửa
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
tắm rửa
Tự hình 4
Dị thể 14
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tắm nắng
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tắm nắng
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 49