Có 7 kết quả:

沁 tắm浸 tắm渗 tắm滲 tắm𪶚 tắm𫴭 tắm𬈞 tắm

1/7

tắm [thấm, tăm, tấm]

U+6C81, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tắm rửa

Tự hình 3

Dị thể 1

tắm [rẫm, thâm, thấm, trẫm, tẩm]

U+6D78, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tắm rửa

Tự hình 4

Dị thể 14

Chữ gần giống 3

tắm [rướm, rờm, sấm, sẩm, thấm, tám]

U+6E17, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tắm nắng

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

tắm

U+2AD9A, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tắm giặt, tắm gội

tắm

U+2BD2D, tổng 10 nét, bộ thốn 寸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tắm (thấp hèn)

tắm

U+2C21E, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tắm giặt, tắm gội