1/3
tằn [thấn, thắn, tấn, tẫn]
U+6BAF, tổng 18 nét, bộ ngạt 歹 (+14 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
tằn [tần]
U+860B, tổng 19 nét, bộ thảo 艸 (+16 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 4
tằn
U+2BD4D, tổng 20 nét, bộ tiểu 小 (+17 nét)phồn thể