Có 4 kết quả:

层 tằng層 tằng嶒 tằng曾 tằng

1/4

tằng

U+5C42, tổng 7 nét, bộ thi 尸 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tằng tằng (nhiều lớp)

Tự hình 2

Dị thể 1

tằng [tàng, tầng, từng]

U+5C64, tổng 15 nét, bộ thi 尸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tằng tằng (nhiều lớp)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

tằng

U+5D92, tổng 15 nét, bộ sơn 山 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lăng tằng (cao vòi vọi)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

tằng [tâng, tăng, tơn, tưng, từng]

U+66FE, tổng 12 nét, bộ viết 曰 (+8 nét)
phồn & giản thể, tượng hình & hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tằng tôn

Tự hình 5

Dị thể 2