Có 4 kết quả:
层 tằng • 層 tằng • 嶒 tằng • 曾 tằng
Từ điển Trần Văn Kiệm
tằng tằng (nhiều lớp)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
tằng tằng (nhiều lớp)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
lăng tằng (cao vòi vọi)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 6