Có 4 kết quả:
勦 tẹo • 嫖 tẹo • 悄 tẹo • 𡮯 tẹo
Từ điển Viện Hán Nôm
lẹo tẹo
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tí tẹo
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lẹo tẹo mãi (theo đuôi)
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0