Có 3 kết quả:

昔 tếch踖 tếch𫗸 tếch

1/3

tếch [thách, tách, tích]

U+6614, tổng 8 nét, bộ nhật 日 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

tếch đi mất (cút mất); nhẹ tếch

Tự hình 8

Dị thể 5

tếch [tích]

U+8E16, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tếch đi mất (cút mất); nhẹ tếch

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

tếch

U+2B5F8, tổng 17 nét, bộ thủ 首 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhẹ tênh tếch

Chữ gần giống 1