Có 3 kết quả:
昔 tếch • 踖 tếch • 𫗸 tếch
Từ điển Hồ Lê
tếch đi mất (cút mất); nhẹ tếch
Tự hình 8
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tếch đi mất (cút mất); nhẹ tếch
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 8
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0