Có 2 kết quả:

節 tết緤 tết

1/2

tết [tiết, tét, típ, tít, tịt]

U+7BC0, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lễ tết

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

tết [tiết]

U+7DE4, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tết tóc

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2