Có 6 kết quả:
荠 tề • 薺 tề • 蛴 tề • 蠐 tề • 齊 tề • 齐 tề
Từ điển Trần Văn Kiệm
tề (một loại rau; củ măng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tề (một loại rau; củ măng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tề bào (sâu kén)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
tề bào (sâu kén)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Hồ Lê
tề tựu; chỉnh tề; nhất tề
Tự hình 5
Dị thể 11