Có 6 kết quả:

荠 tề薺 tề蛴 tề蠐 tề齊 tề齐 tề

1/6

tề

U+8360, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tề (một loại rau; củ măng)

Tự hình 2

Dị thể 2

tề

U+85BA, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tề (một loại rau; củ măng)

Tự hình 2

Dị thể 2

tề

U+86F4, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tề bào (sâu kén)

Tự hình 2

Dị thể 3

tề [, ]

U+8810, tổng 20 nét, bộ trùng 虫 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tề bào (sâu kén)

Tự hình 2

Dị thể 4

tề [chai, tày, ]

U+9F4A, tổng 14 nét, bộ tề 齊 (+0 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tề tựu; chỉnh tề; nhất tề

Tự hình 5

Dị thể 11

tề [chay, tày, ]

U+9F50, tổng 6 nét, bộ tề 齊 (+0 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tề tựu; chỉnh tề; nhất tề

Tự hình 3

Dị thể 8