Có 7 kết quả:

剂 tễ劑 tễ裼 tễ霁 tễ霽 tễ鱭 tễ鲚 tễ

1/7

tễ

U+5242, tổng 8 nét, bộ đao 刀 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tễ (thuốc đã bào chế)

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

tễ [xẻ]

U+5291, tổng 16 nét, bộ đao 刀 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tễ (thuốc đã bào chế)

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

tễ

U+88FC, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tễ (cởi trần)

Tự hình 2

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

tễ

U+9701, tổng 14 nét, bộ vũ 雨 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tễ (tạnh mưa; bớt giận)

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

tễ

U+973D, tổng 22 nét, bộ vũ 雨 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tễ (tạnh mưa; bớt giận)

Tự hình 3

Dị thể 5

Bình luận 0

tễ

U+9C6D, tổng 25 nét, bộ ngư 魚 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tễ (cá cơm đuôi dài)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

tễ

U+9C9A, tổng 14 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tễ (cá cơm đuôi dài)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0