Có 7 kết quả:
剂 tễ • 劑 tễ • 裼 tễ • 霁 tễ • 霽 tễ • 鱭 tễ • 鲚 tễ
Từ điển Trần Văn Kiệm
tễ (thuốc đã bào chế)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tễ (thuốc đã bào chế)
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tễ (cởi trần)
Tự hình 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tễ (tạnh mưa; bớt giận)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tễ (tạnh mưa; bớt giận)
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tễ (cá cơm đuôi dài)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0