Có 8 kết quả:

币 tệ幣 tệ弊 tệ敝 tệ斃 tệ毙 tệ跻 tệ躋 tệ

1/8

tệ

U+5E01, tổng 4 nét, bộ cân 巾 (+1 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngoại tệ, tiền tệ

Tự hình 2

Dị thể 6

tệ [giẻ]

U+5E63, tổng 14 nét, bộ cân 巾 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

tiền tệ

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

tệ [giẻ]

U+5F0A, tổng 14 nét, bộ củng 廾 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tệ hại

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

tệ

U+655D, tổng 11 nét, bộ phác 攴 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tồi tệ

Tự hình 3

Dị thể 2

tệ

U+6583, tổng 17 nét, bộ phác 攴 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tệ (chết, bị giết)

Tự hình 4

Dị thể 3

tệ

U+6BD9, tổng 10 nét, bộ tỷ 比 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tệ (chết, bị giết)

Tự hình 2

Dị thể 2

tệ []

U+8DFB, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tệ (tiến lên cao)

Tự hình 2

Dị thể 7

tệ []

U+8E8B, tổng 21 nét, bộ túc 足 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tệ (tiến lên cao)

Tự hình 2

Dị thể 9