Có 8 kết quả:
币 tệ • 幣 tệ • 弊 tệ • 敝 tệ • 斃 tệ • 毙 tệ • 跻 tệ • 躋 tệ
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngoại tệ, tiền tệ
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tiền tệ
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tệ hại
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tồi tệ
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tệ (chết, bị giết)
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tệ (chết, bị giết)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tệ (tiến lên cao)
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0