Có 3 kết quả:

潛 tỉm潜 tỉm𠺸 tỉm

1/3

tỉm [tiềm, tèm]

U+6F5B, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tủm tỉm cười

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 9

tỉm [tiềm, tèm]

U+6F5C, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tủm tỉm cười

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

tỉm [tởm, tủm]

U+20EB8, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tủm tỉm cười

Chữ gần giống 1