1/3
tỉn [giếng, tĩn, tểnh, tễnh, tỉnh]
U+4E95, tổng 4 nét, bộ nhị 二 (+2 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 7
Dị thể 2
Không hiện chữ?
tỉn
U+28959, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+4 nét)phồn thể
tỉn [tĩn]
U+28A60, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+9 nét)phồn thể