Có 8 kết quả:

仳 tị巳 tị比 tị汜 tị箅 tị避 tị鼻 tị𣈢 tị

1/8

tị

U+4EF3, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tị (ly dị)

Tự hình 2

Dị thể 3

tị

U+5DF3, tổng 3 nét, bộ kỷ 己 (+0 nét)
tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

giờ tị

Tự hình 4

Dị thể 1

tị [, tỉ]

U+6BD4, tổng 4 nét, bộ tỷ 比 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

suy tị

Tự hình 7

Dị thể 6

tị [dãi, dẫy, dỉ, rỉ, tự]

U+6C5C, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tị (tên một con sông)

Tự hình 3

Dị thể 2

tị []

U+7B85, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tị (cái vỉ tre hoặc sắt)

Tự hình 2

Dị thể 1

tị

U+907F, tổng 16 nét, bộ sước 辵 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tị nạn

Tự hình 4

Dị thể 3

tị

U+9F3B, tổng 14 nét, bộ tỵ 鼻 (+0 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tị (mũi)

Tự hình 4

Dị thể 3

tị [tia]

U+23222, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)