Có 8 kết quả:
仳 tị • 巳 tị • 比 tị • 汜 tị • 箅 tị • 避 tị • 鼻 tị • 𣈢 tị
Từ điển Trần Văn Kiệm
tị (ly dị)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giờ tị
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
suy tị
Tự hình 7
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tị (tên một con sông)
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tị (cái vỉ tre hoặc sắt)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tị nạn
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tị (mũi)
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0