Có 9 kết quả:
並 tịnh • 净 tịnh • 凈 tịnh • 并 tịnh • 浄 tịnh • 淨 tịnh • 竝 tịnh • 靖 tịnh • 靚 tịnh
Từ điển Trần Văn Kiệm
tịnh (cùng nhau, và, cùng với); tịnh tiến
Tự hình 6
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tịnh (sạch sẽ)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tịnh (sạch sẽ)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tịnh (cùng nhau, và, cùng với); tịnh tiến
Tự hình 7
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tịnh (cùng nhau, và, cùng với); tịnh tiến
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tịnh (cùng nhau, và, cùng với); tịnh tiến
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tịnh (cùng nhau, và, cùng với); tịnh tiến
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tịnh (bình an)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0