Có 2 kết quả:

聚 tọ𨃼 tọ

1/2

tọ [sụ, tụ, xụ, xủ]

U+805A, tổng 14 nét, bộ nhĩ 耳 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tọ mọ (rờ rẫm)

Tự hình 4

Dị thể 8

tọ

U+280FC, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tọ mọ (rờ rẫm)