Có 2 kết quả:

咂 tọp雜 tọp

1/2

tọp [hớp, táp, tốp]

U+5482, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ăn tọp tẹp; nhẹ tọp

Tự hình 2

Dị thể 6

tọp [tạp, xạp]

U+96DC, tổng 18 nét, bộ chuy 隹 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhẹ tọp

Tự hình 4

Dị thể 7