Có 6 kết quả:
祖 tỏ • 訴 tỏ • 𤍄 tỏ • 𤍊 tỏ • 𤏣 tỏ • 𤑟 tỏ
Từ điển Viện Hán Nôm
sáng tỏ, tỏ rõ
Tự hình 6
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tỏ rõ
Tự hình 3
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sáng tỏ
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 6
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Bình luận 0