Có 2 kết quả:

蒜 tỏi蕞 tỏi

1/2

tỏi [toán]

U+849C, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hành tỏi

Tự hình 2

Dị thể 1

tỏi [toái]

U+855E, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

củ tỏi

Tự hình 2

Dị thể 2