Có 1 kết quả:

損 tỏn

1/1

tỏn [tốn, tổn, tủn, vin]

U+640D, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tí tỏn (vụn vặt)

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 5