Có 2 kết quả:

總 tỏng𤄋 tỏng

1/2

tỏng [tóm, tổng]

U+7E3D, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nước chảy tong tỏng

Tự hình 4

Dị thể 21

Chữ gần giống 7

tỏng

U+2410B, tổng 20 nét, bộ thuỷ 水 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

biết tỏng (biết rõ)