Có 16 kết quả:

作 tố做 tố嗉 tố塑 tố愫 tố愬 tố泝 tố溯 tố素 tố膆 tố訴 tố诉 tố遡 tố𩗃 tố𩘣 tố𬲃 tố

1/16

tố [tác]

U+4F5C, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tố (chế tạo; bắt tay vào việc)

Tự hình 5

Dị thể 7

Bình luận 0

tố

U+505A, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tố (chế tạo; bắt tay vào việc)

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

tố [nhố]

U+55C9, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tố (diều con chim)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

tố

U+5851, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tố tượng (đúc tượng)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

tố

U+612B, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tình tố (thành thực)

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

tố

U+612C, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tố cáo, tố tội, tố tụng

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

tố

U+6CDD, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tố (đi ngược dòng); hồi tố (nhớ)

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

tố

U+6EAF, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tố (đi ngược dòng); hồi tố (nhớ)

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

tố []

U+7D20, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tố (trắng; trong sạch)

Tự hình 5

Dị thể 8

Bình luận 0

tố

U+8186, tổng 14 nét, bộ nhục 肉 (+10 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tố (diều con chim)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

tố [tuá, , túa, tỏ]

U+8A34, tổng 12 nét, bộ ngôn 言 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tố cáo, tố tội, tố tụng

Tự hình 3

Dị thể 8

Bình luận 0

tố

U+8BC9, tổng 7 nét, bộ ngôn 言 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tố cáo, tố tội, tố tụng

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

tố

U+9061, tổng 13 nét, bộ sước 辵 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tố (đi ngược dòng); hồi tố (nhớ)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

tố

U+295C3, tổng 14 nét, bộ phong 風 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giông tố

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

tố

U+29623, tổng 19 nét, bộ phong 風 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giông tố

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

tố

U+2CC83, tổng 14 nét, bộ phong 風 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giông tố

Bình luận 0