Có 8 kết quả:

䇿 tốc䔩 tốc觫 tốc謖 tốc谡 tốc蹜 tốc速 tốc𫂙 tốc

1/8

tốc

U+41FF, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tốc (tiếng vang)

tốc

U+4529, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tốc (rau hoang ăn được)

Tự hình 1

tốc [dóc]

U+89EB, tổng 14 nét, bộ giác 角 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hộc tốc

Tự hình 2

Dị thể 1

tốc

U+8B16, tổng 17 nét, bộ ngôn 言 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tốc (đứng lên)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

tốc

U+8C21, tổng 12 nét, bộ ngôn 言 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tốc (đứng lên)

Tự hình 2

Dị thể 1

tốc [túc]

U+8E5C, tổng 18 nét, bộ túc 足 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tốc thẳng vào

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

tốc [nhanh, rốc]

U+901F, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đi tức tốc; tốc kí

Tự hình 5

Dị thể 3

tốc

U+2B099, tổng 17 nét, bộ trúc 竹 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tốc (tiếng vang)