Có 7 kết quả:

噀 tốn巽 tốn損 tốn逊 tốn遜 tốn𦜞 tốn𦠆 tốn

1/7

tốn [rốn, sún]

U+5640, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

từ tốn

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

tốn [lún, rốn]

U+5DFD, tổng 12 nét, bộ kỷ 己 (+9 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

tốn kém

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 2

tốn [tỏn, tổn, tủn, vin]

U+640D, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tốn kém

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

tốn

U+900A, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

từ tốn

Tự hình 2

Dị thể 2

tốn

U+905C, tổng 13 nét, bộ sước 辵 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

từ tốn

Tự hình 3

Dị thể 3

tốn [rốn, soạn, sụn]

U+2671E, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xem rốn

tốn [dốn, rốn, soạn, sụn]

U+26806, tổng 16 nét, bộ nhục 肉 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xem rốn

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2