Có 4 kết quả:

宋 tống綜 tống综 tống送 tống

1/4

tống

U+5B8B, tổng 7 nét, bộ miên 宀 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tống (tên họ), đời nhà Tống

Tự hình 5

Dị thể 1

tống

U+7D9C, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tống (các sợi đan xen nhau)

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

tống

U+7EFC, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tống (các sợi đan xen nhau)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

tống

U+9001, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tống biệt, tống tiễn

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 7