Có 3 kết quả:

徂 tồ殂 tồ𣹖 tồ

1/3

tồ [trồ, , tùa]

U+5F82, tổng 8 nét, bộ xích 彳 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tồ (đi qua)

Tự hình 2

Dị thể 4

tồ [trồ, , tùa]

U+6B82, tổng 9 nét, bộ ngạt 歹 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tồ (chết)

Tự hình 2

Dị thể 6

tồ

U+23E56, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nước chảy tồ tồ