Có 1 kết quả:

存 tồn

1/1

tồn [dòn, ròn, sòn, tòn]

U+5B58, tổng 6 nét, bộ tử 子 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sinh tồn

Tự hình 4

Dị thể 3