Có 3 kết quả:

祖 tổ組 tổ组 tổ

1/3

tổ [chỗ, tỏ]

U+7956, tổng 9 nét, bộ kỳ 示 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuỷ tổ

Tự hình 6

Dị thể 5

tổ [tây, ]

U+7D44, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tổ chức, cải tổ; tổ ấm; tổ ong

Tự hình 4

Dị thể 1

tổ

U+7EC4, tổng 8 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tổ chức, cải tổ; tổ ấm; tổ ong

Tự hình 2

Dị thể 1