Có 3 kết quả:
祖 tổ • 組 tổ • 组 tổ
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuỷ tổ
Tự hình 6
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tổ chức, cải tổ; tổ ấm; tổ ong
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 6
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0