1/3
tổ [chỗ, tỏ]
U+7956, tổng 9 nét, bộ kỳ 示 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 6
Dị thể 5
Không hiện chữ?
tổ [tây, tê]
U+7D44, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 1
tổ
U+7EC4, tổng 8 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)giản thể, hình thanh
Tự hình 2