Có 3 kết quả:

损 tổn損 tổn撙 tổn

1/3

tổn

U+635F, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tổn hại, tổn thất

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

tổn [tỏn, tốn, tủn, vin]

U+640D, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tổn hại, tổn thất

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

tổn

U+6499, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tổn (để dành)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5