Có 3 kết quả:
损 tổn • 損 tổn • 撙 tổn
Từ điển Trần Văn Kiệm
tổn hại, tổn thất
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tổn hại, tổn thất
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0