Có 2 kết quả:

祚 tộ阼 tộ

1/2

tộ

U+795A, tổng 9 nét, bộ kỳ 示 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tộ (phúc)

Tự hình 2

tộ

U+963C, tổng 7 nét, bộ phụ 阜 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tộ (thềm nhà phía trước)

Tự hình 2

Dị thể 1