Có 3 kết quả:

罪 tội辠 tội𩵽 tội

1/3

tội [tụi]

U+7F6A, tổng 13 nét, bộ võng 网 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bị tội, trọng tội; tội nghiệp, tội gì

Tự hình 4

Dị thể 5

tội

U+8FA0, tổng 13 nét, bộ tân 辛 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bị tội, trọng tội

Tự hình 3

Dị thể 2

tội [tom, tôm]

U+29D7D, tổng 15 nét, bộ ngư 魚 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem tôm