Có 1 kết quả:

誦 tộng

1/1

tộng [tọng, tụng]

U+8AA6, tổng 14 nét, bộ ngôn 言 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tộng (chèn)

Tự hình 3

Dị thể 1