Có 4 kết quả:

伵 tớ佐 tớ四 tớ𫪸 tớ

1/4

tớ

U+4F35, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đầy tớ

Tự hình 1

Dị thể 1

tớ []

U+4F50, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầy tớ

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

tớ [, tứ]

U+56DB, tổng 5 nét, bộ vi 囗 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

thầy tớ

Tự hình 5

Dị thể 6

tớ

U+2BAB8, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thầy tớ