Có 2 kết quả:

細 tới𬧐 tới

1/2

tới [, , tế, tỉ]

U+7D30, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đi tới, tới nơi

Tự hình 4

Dị thể 2

tới

U+2C9D0, tổng 18 nét, bộ túc 足 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tới nơi; tới tấp