Có 1 kết quả:

散 tởn

1/1

tởn [tan, tán, tản, tảng]

U+6563, tổng 12 nét, bộ phác 攴 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

tởn đến già

Tự hình 8

Dị thể 14