Có 4 kết quả:

羡 tợn羨 tợn𪞼 tợn𫥥 tợn

1/4

tợn [tiển, tiện, tận]

U+7FA1, tổng 12 nét, bộ dương 羊 (+8 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

ăn tợn; dữ tợn

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

tợn [rợn, tiện]

U+7FA8, tổng 13 nét, bộ dương 羊 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ăn tợn; dữ tợn

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

tợn

U+2A7BC, tổng 18 nét, bộ khảm 凵 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

táo tợn

Bình luận 0

tợn

U+2B965, tổng 12 nét, bộ khảm 凵 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

táo tợn

Bình luận 0