1/4
tợn [tiển, tiện, tận]
U+7FA1, tổng 12 nét, bộ dương 羊 (+8 nét)giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 2
Không hiện chữ?
tợn [rợn, tiện]
U+7FA8, tổng 13 nét, bộ dương 羊 (+9 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
tợn
U+2A7BC, tổng 18 nét, bộ khảm 凵 (+16 nét)phồn thể
U+2B965, tổng 12 nét, bộ khảm 凵 (+10 nét)phồn thể